Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
37
|
08
|
G7 |
273
|
239
|
G6 |
8866
2322
6817
|
8129
2911
9270
|
G5 |
7721
|
6824
|
G4 |
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
|
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
|
G3 |
74493
66467
|
39001
50276
|
G2 |
88491
|
10771
|
G1 |
53951
|
65920
|
ĐB |
673231
|
074864
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01, 06, 08 | |
1 | 17 | 11 |
2 | 21, 22, 24, 26 | 20, 22, 24, 25, 29 |
3 | 31, 37 | 39 |
4 | 47, 49 | |
5 | 51, 59 | |
6 | 66, 66, 67 | 64 |
7 | 73 | 70, 71, 72, 72, 76 |
8 | 86 | |
9 | 91, 92, 93 | 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
49
|
30
|
G7 |
318
|
510
|
G6 |
3668
9835
4103
|
6079
8194
0734
|
G5 |
7178
|
3843
|
G4 |
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
|
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
|
G3 |
54773
97231
|
40218
06023
|
G2 |
04995
|
13467
|
G1 |
47527
|
74408
|
ĐB |
200690
|
718388
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03, 06 | 05, 06, 08 |
1 | 18 | 10, 11, 11, 18 |
2 | 24, 27 | 23 |
3 | 30, 31, 35 | 30, 34 |
4 | 49 | 43, 47 |
5 | 54 | 54, 55 |
6 | 68 | 67 |
7 | 73, 78, 78, 78 | 79 |
8 | 85 | 88 |
9 | 90, 95 | 94 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
07
|
75
|
39
|
G7 |
433
|
789
|
421
|
G6 |
2618
9924
2846
|
0835
4183
6860
|
9854
5798
1707
|
G5 |
3338
|
4038
|
0592
|
G4 |
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
|
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
|
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
|
G3 |
43927
27180
|
10721
91572
|
99356
77228
|
G2 |
50696
|
44778
|
64081
|
G1 |
27742
|
60811
|
18127
|
ĐB |
505605
|
922294
|
863759
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 05, 07 | 04 | 07 |
1 | 11, 18 | 11, 12 | 19 |
2 | 24, 27 | 21 | 21, 27, 28 |
3 | 30, 33, 38 | 35, 36, 38 | 39 |
4 | 40, 42, 44, 46 | 46 | |
5 | 57 | 55 | 50, 50, 54, 56, 59 |
6 | 69 | 60, 66 | 66, 69, 69 |
7 | 72, 75, 78 | 77 | |
8 | 80, 82 | 82, 83, 89 | 81 |
9 | 96 | 94 | 92, 98 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
02
|
92
|
G7 |
850
|
310
|
218
|
G6 |
7814
2277
7905
|
7542
9276
7718
|
0947
8500
8253
|
G5 |
6189
|
8863
|
3639
|
G4 |
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
|
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
|
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
|
G3 |
06463
02416
|
37698
92743
|
69846
92706
|
G2 |
06325
|
89264
|
60046
|
G1 |
40766
|
09660
|
91104
|
ĐB |
382097
|
993248
|
307811
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 02 | 00, 04, 06, 06 |
1 | 12, 14, 14, 15, 16 | 10, 18 | 11, 18 |
2 | 20, 25 | 20, 21 | |
3 | 31, 36 | 39, 39 | |
4 | 42, 43, 48 | 46, 46, 47 | |
5 | 50, 51, 53 | 59 | 53 |
6 | 63, 66 | 60, 63, 64, 64 | |
7 | 77, 78 | 76, 78 | |
8 | 89 | 84 | |
9 | 97 | 90, 91, 98 | 92, 94, 99 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
20
|
00
|
G7 |
297
|
356
|
G6 |
1399
0258
2911
|
1719
1830
1987
|
G5 |
4008
|
1996
|
G4 |
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
|
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
|
G3 |
12916
44357
|
04343
14657
|
G2 |
83039
|
50967
|
G1 |
40667
|
95199
|
ĐB |
421676
|
794644
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 08 | 00 |
1 | 11, 16 | 19 |
2 | 20, 29 | |
3 | 33, 39 | 30 |
4 | 43 | 43, 44, 49 |
5 | 50, 57, 58 | 50, 52, 56, 57 |
6 | 62, 67, 69 | 61, 67, 67, 67 |
7 | 76 | |
8 | 88 | 87, 89 |
9 | 97, 99 | 96, 99 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
76
|
54
|
G7 |
094
|
100
|
470
|
G6 |
0521
7545
5024
|
2956
2648
5140
|
8474
0950
9131
|
G5 |
5324
|
9729
|
7627
|
G4 |
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
|
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
|
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
|
G3 |
39746
05475
|
24804
80978
|
61154
61455
|
G2 |
86029
|
78526
|
55927
|
G1 |
74506
|
67191
|
32259
|
ĐB |
942051
|
879474
|
884260
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 06 | 00, 04 | |
1 | 11 | ||
2 | 21, 24, 24, 27, 29 | 24, 26, 29 | 27, 27 |
3 | 36 | 36 | 31 |
4 | 45, 46, 49 | 40, 48 | 47 |
5 | 51, 54 | 56 | 50, 54, 54, 54, 55, 59 |
6 | 64 | 60, 69 | 60, 61, 67, 68 |
7 | 75 | 70, 74, 76, 78 | 70, 74 |
8 | 80, 85 | 83, 84 | 85 |
9 | 94 | 91 | 91 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
27
|
98
|
G7 |
073
|
125
|
G6 |
7290
3741
1993
|
8406
0688
5055
|
G5 |
1540
|
7340
|
G4 |
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
|
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
|
G3 |
35388
42954
|
65274
19292
|
G2 |
80024
|
54530
|
G1 |
40784
|
70608
|
ĐB |
997212
|
680635
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 06, 08, 08, 08 | |
1 | 12 | 10 |
2 | 24, 27 | 25 |
3 | 33 | 30, 35 |
4 | 40, 41, 47 | 40, 47 |
5 | 54 | 55 |
6 | 61 | |
7 | 73, 74, 76, 78, 79, 79 | 74 |
8 | 84, 88 | 80, 88 |
9 | 90, 93 | 92, 98, 98 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. Xoso 30 ngày trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |